Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internal thread

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ren trong

Giải thích EN: A screw thread cut inside a piece of hollow material or cylinder on its inner surface, such as that of a nut.Giải thích VN: Ren của đai ốc ở mặt trong một mấu hay một ống.

internal thread broaching
sự chuốt ren trong

Kỹ thuật chung

ren vít trong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top