Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interplay

Nghe phát âm

Mục lục

/´intə¸plei/

Thông dụng

Danh từ

Ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau
,int”'plei
nội động từ
Ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coaction , exchange , give-and-take * , mesh , meshing , networking , reciprocation , reciprocity , team play , teamwork , tit for tat * , transaction

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top