Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interpolation formula

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

công thức nội suy

Toán & tin

công thức nội suy
backward interpolation formula
công thức nội suy lùi
forward interpolation formula
công thức nội suy tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interpolation method

    phương pháp nội suy,
  • Interpolation polynomial

    đa thức nội suy,
  • Interpolation property

    tính chất nội suy,
  • Interpolation scale

    thang biểu ngoại sung,
  • Interpolation search

    tìm kiếm nội suy,
  • Interpolation series

    chuỗi nội suy,
  • Interpolation stage

    tầng ngoại suy,
  • Interpolative

    Tính từ: Để thêm vào một văn kiện,
  • Interpolator

    / in´tə:pəleitə /, như interpolater, Toán & tin: (máy tính ) máy nội suy, Điện...
  • Interpole

    cực trung gian, cực từ phụ, liên cực, hiệu chỉnh nội suy, interpole machine, máy có cực trung gian
  • Interpole machine

    máy có cực trung gian,
  • Interpoles

    liên cực,
  • Interposable

    Tính từ: có thể đặt vào giữa, có thể can thiệp vào, có thể ngắt; có thể xen vào một lời...
  • Interposal

    / ¸intə´pouzl /, danh từ, sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...), sự can thiệp (bằng quyền...
  • Interpose

    / ¸intə´pouz /, Ngoại động từ: Đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng...
  • Interposed

    đặt vào giữa, được đặt xen giữa,
  • Interposed vault

    vòm giữa các dầm sàn, vòm sàn,
  • Interposer

    Danh từ: người đặt vào giữa, người can, người can thiệp, người ngắt lời; người xen vào...
  • Interposingly

    Phó từ: Đặt vào giữa, can thiệp vào, xen vào,
  • Interposition

    / ¸intəpə´ziʃən /, Danh từ: sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top