- Từ điển Anh - Việt
Interpretation
Nghe phát âmMục lục |
/in,tə:pri'teiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ
Sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
Sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
Sự phiên dịch
Chuyên ngành
Toán & tin
sự diễn dịch
sự thông dịch
Xây dựng
thể hiện
- combined interpretation
- sự thể hiện kết hợp
- engineering interpretation
- sự thể hiện kỹ thuật
Điện lạnh
cực phụ
cực trung gian
Điện tử & viễn thông
diễn dịch
Kỹ thuật chung
cực đổi chiều
làm sáng tỏ
giải thích
sự giải thích
sự thể hiện
- combined interpretation
- sự thể hiện kết hợp
- engineering interpretation
- sự thể hiện kỹ thuật
Kinh tế
cắt nghĩa
giải thích
giải thuyết
sự phiên dịch
thông dịch
thuyết minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , apprehension , assimilation , awareness , clarification , comprehension , discernment , explanation , grasp , grip , insight , judgment , knowing , meaning , perception , reading , slant , translation , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication , exposition , illumination , illustration , annotation , comment , note , execution , performance , realization , rendering , rendition , anagogics , anagogy , dittology , exegetics , gloss , hermeneutics , intent , isagogics , understanding , version
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interpretation (vs)
sự phiên dịch, sự biên dịch, -
Interpretation clause
điều khoản có tình giải thích, -
Interpretation of a contract
sự giải thích một hợp đồng, -
Interpretation of the data
xử lý số liệu, -
Interpretations
cách diễn giải, cách diễn giải, -
Interpretative
/ ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch,... -
Interpretative dance
Danh từ: (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất, -
Interpretative program
biểu đồ có giải thích, -
Interpretative subroutine
chương trình con giải thích, -
Interpretative trail
vạch chỉ dẫn, -
Interpreted language
ngôn ngữ diễn dịch, -
Interpreter
/ in'tə:pritə /, Danh từ: người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất... -
Interpreter (device)
thiết bị phiên dịch, -
Interpreter directive
chỉ thị dịch, -
Interpretership
Danh từ: chức vị người phiên dịch, -
Interpreting
Danh từ: công việc phiên dịch, sự diễn dịch, sự thông dịch, sự giải thích, -
Interpretive
/ in´tə:pritiv /, như interpretative, Kỹ thuật chung: thông dịch, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.