Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interrelate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intəri´leit/

Thông dụng

Nội động từ

Có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
poverty, backwardness and injustice interrelate closely
nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ với nhau

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top