Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interrelationship

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intəri´leiʃən¸ʃip/

Thông dụng

Danh từ

Mối quan hệ qua lại, mối tương quan

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mối tương liên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
connection , correlation , interconnection , interdependence , link , linkage , relationship , tie-in

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top