- Từ điển Anh - Việt
Interrupted
Nghe phát âmMục lục |
/intə'rʌptid/
Xây dựng
ngắt quãng
Kỹ thuật chung
gián đoạn
- interrupted current
- dòng điện (bị) gián đoạn
- interrupted movement
- chuyển động gián đoạn
- interrupted screw
- vít ren gián đoạn
- interrupted thread
- ren gián đoạn
- interrupted view of a compound
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted wave
- sóng gián đoạn
Y học
giánđoạn, ngắt, cắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- checked , held up , obstructed , delayed , disrupted , broken , broken off , discontinuous , irregular , interfered with , hindered , suspended , discontinued , cut short , intermittent , postponed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interrupted Poisson Process (IPP)
quá trình poisson ngắt, -
Interrupted carrier wave-ICW
sóng mang bị cắt mạch, -
Interrupted continuous wave (ICW)
sóng liên tục có ngắt, sóng không điều chế ngắt quãng, sóng liên cách, sóng liên tục ngắt quãng, -
Interrupted cooling
sự làm lạnh phân cấp, -
Interrupted current
dòng điện ngắt quãng, dòng điện (bị) gián đoạn, -
Interrupted isochronous transmission
sự truyền đẳng thời bị ngắt, -
Interrupted movement
chuyển động gián đoạn, -
Interrupted network
mạng bị ngắt, -
Interrupted respiration
hô hấp ngắt quãng, -
Interrupted screw
vít có rãnh dọc, vít ren gián đoạn, -
Interrupted thread
ren gián đoạn, -
Interrupted time
thời gian cắt mạch, thời gian ngưng dừng, -
Interrupted traffic flow
lưu lượng ngắt quãng, -
Interrupted view of a compound
hình chiếu gián đoạn của chi tiết, -
Interrupted view of a part
hình chiếu gián đoạn của chi tiết, -
Interrupted wave
sóng gián đoạn, sóng từng đợt, -
Interruptedly
Phó từ: gián đoạn, đứt quãng, -
Interruptedness
Danh từ: tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng, -
Interrupter
/ ¸intə´rʌptə /, Danh từ: người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt điện,... -
Interrupter disk
đĩa ngắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.