Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interstice

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tə:stis/

Thông dụng

Danh từ

Khe, kẽ hở

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kẽ hở
kẽ nứt
khe
khe hở
khe nứt
độ rỗng
lỗ hở
lỗ hổng
lỗ rỗng
lỗ trống

Địa chất

kẽ nứt, kẽ nẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aperture , chink , cleft , cranny , crevice , fissure , gap , hole , interval , slit , space , interspace , separation , areola , areole , crack , opening , orifice , pore

Từ trái nghĩa

noun
closing , closure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top