- Từ điển Anh - Việt
Interview
Nghe phát âmMục lục |
/'intəvju:/
Thông dụng
Danh từ
Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
Cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
Ngoại động từ
Gặp riêng, nói chuyện riêng
- to interview job applicants
- gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
Phỏng vấn
Hình thái từ
- Ved : interviewed
- Ving: interviewing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phỏng vấn
- interview techniques
- kỹ thuật phỏng vấn
- stress interview
- phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng
sự phỏng vấn
Kinh tế
cuộc hội kiến
cuộc phỏng vấn
cuộc tiếp kiến
hội kiến
phỏng vấn
- depth interview
- phỏng vấn sâu
- directive interview
- phỏng vấn có tác dụng hướng dẫn
- door-to-door interview
- phỏng vấn từng nhà
- exit interview
- cuộc phỏng vấn thôi việc
- group interview
- phỏng vấn nhóm
- guided interview
- cuộc phỏng vấn có hướng dẫn
- indirect interview
- sự phỏng vấn gián tiếp
- intensive interview
- phỏng vấn sâu
- internet interview
- phỏng vấn liên mạng
- mail interview
- cuộc điều tra, phỏng vấn bằng thư
- nonstructured interview
- phỏng vấn không chuẩn bị trước
- personal interview
- phỏng vấn riêng
- selection interview
- phỏng vấn xin việc
- structured interview
- phỏng vấn được cấu trúc
tiếp kiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , audience , call , call back , cattle call , communication , conference , consultation , conversation , dialogue , examination , hearing , meeting , oral , parley , press conference , record , statement , talk
verb
- consult , converse , examine , get for the record , get opinion , give oral examination , hold inquiry , interrogate , question , quiz , sound out , talk , talk to , audience , audition , communication , conference , conversation , dialogue , hearing , meeting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interview panel
Danh từ: hội đồng phỏng vấn, ban phỏng vấn, -
Interview techniques
kỹ thuật phỏng vấn, -
Interviewable
Tính từ: có thể gặp mặt, có thể gặp riêng, có thể phỏng vấn, -
Interviewee
/ ¸intəvju:´i: /, Danh từ: người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...),... -
Interviewer
/ ´intəvju:ə /, Danh từ: người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng vấn,... -
Interviewer bias
độ chệch chủ quan, -
Intervillous
gian lông nhung, giữa lông nhung, xen lông nhung, -
Intervillous circulation
tuần hòan qua nhung mao, -
Intervillous lacuna
khoang gian nhung mao rau., -
Intervillous space
khoang giun núi, rau thai, -
Intervisibility
khả năng ngắm thông, -
Intervisible
/ ¸intə´vizibl /, Xây dựng: có thể ngắm thông, Kỹ thuật chung: có... -
Intervisit
Ngoại động từ: Đi thăm lẫn nhau, -
Intervisitation
Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau... -
Intervocalic
/ ¸intəvou´kælik /, tính từ, (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm, -
Intervolution
Danh từ: sự cuốn vào với nhau, -
Intervolve
Ngoại động từ: cuốn vào với nhau, -
Interwar
/ ¸intə´wɔ: /, Tính từ: giữa hai cuộc chiến tranh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.