Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interviewer

Nghe phát âm

Mục lục

/´intəvju:ə/

Thông dụng

Danh từ

Người gặp riêng (những người đến xin việc làm)
Người phỏng vấn
Lỗ nhòm (trong cửa vào)

Chuyên ngành

Kinh tế

người phỏng vấn
người tiếp kiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inquirer , inquistor , interrogator , reporter , talk-show host

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interviewer bias

    độ chệch chủ quan,
  • Intervillous

    gian lông nhung, giữa lông nhung, xen lông nhung,
  • Intervillous circulation

    tuần hòan qua nhung mao,
  • Intervillous lacuna

    khoang gian nhung mao rau.,
  • Intervillous space

    khoang giun núi, rau thai,
  • Intervisibility

    khả năng ngắm thông,
  • Intervisible

    / ¸intə´vizibl /, Xây dựng: có thể ngắm thông, Kỹ thuật chung: có...
  • Intervisit

    Ngoại động từ: Đi thăm lẫn nhau,
  • Intervisitation

    Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau...
  • Intervocalic

    / ¸intəvou´kælik /, tính từ, (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm,
  • Intervolution

    Danh từ: sự cuốn vào với nhau,
  • Intervolve

    Ngoại động từ: cuốn vào với nhau,
  • Interwar

    / ¸intə´wɔ: /, Tính từ: giữa hai cuộc chiến tranh,
  • Interweave

    / ¸intə´wi:v /, Ngoại động từ .interwove; .interwoven: dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen...
  • Interweavement

    / ¸intə´wi:vmənt /, danh từ, sự dệt lẫn với nhau, sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau,
  • Interweaver

    Danh từ: người dệt lẫn với nhau, người trộn lẫn; người xen lẫn,
  • Interwind

    Động từ: cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau,
  • Interwine

    Toán & tin: xoắn lại, bện lại,
  • Interwork

    Ngoại động từ: dệt vào với nhau, Nội động từ: Ảnh hưởng lẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top