Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intestinal fortitude

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự gan dạ; tính can trường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness , heart , moxie , spunk , stamina , staying power , stick-to-it-iveness , strength , toughness , vigor , wind

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top