- Từ điển Anh - Việt
Intimate
Nghe phát âmMục lục |
/'intimət/
Thông dụng
Tính từ
Thân mật, mật thiết, thân tình
Riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau)
(thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)
Danh từ
Người thân, người tâm phúc
Ngoại động từ
Báo cho biết, cho biết
Gợi cho biết, gợi ý
Chuyên ngành
Xây dựng
nói thầm
Điện lạnh
mật thiết
sâu xa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , bosom , buddy-buddy * , cherished , chummy * , close , clubby , comfy , confidential , cozy , dear , dearest , faithful , fast , fond , loving , mellow , mix , near , nearest , next , nice , regular , roommate , snug , warm , deep , deep-seated , detailed , elemental , essential , exhaustive , experienced , firsthand , guarded , gut * , immediate , inborn , inbred , in-depth , indwelling , ingrained , inherent , inmost , innate , innermost , interior , internal , intrinsic , penetrating , privy , profound , secret , special , thorough , trusted , uptight , visceral , viscerous , chummy , friendly , inside , personal , inward , familiar , private
noun
- associate , bosom buddy , chum , companion , comrade , confidant , confidante , crony , familiar , family , lover , mate , pal , amigo , brother
verb
- affirm , air , allude , announce , assert , aver , avouch , communicate , connote , declare , drop a hint , expose , express , hint , impart , imply , indicate , infer , insinuate , leak , let cat out of bag , let it be known , make known , make noise , profess , remind , spill the beans * , spring , state , utter , vent , voice , warn , suggest , acquaintance , associate , bosom , buddy , chummy , close , companion , confidant , confidential , cozy , crony , dear , devoted , direct , familiar , friendly , informal , inmost , loving , near , pal , personal , private , secret , signify , snug , trusted
Từ trái nghĩa
adjective
- cool , formal , incompatible , unfriendly , public
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intimate crumpling
vi uốn nếp, -
Intimate mixing
sự trộn nhuyễn vào nhau, -
Intimate mixture
hỗn hợp được trộn nhuyễn, -
Intimately
Phó từ: thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, Từ đồng nghĩa:... -
Intimateness
/ ´intimitnis /, -
Intimater
/ ´inti¸meitə /, danh từ, người báo cáo cho biết, người gợi cho biết, người gợi ý, -
Intimation
/ ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho... -
Intimectomy
thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch, -
Intimidate
/ ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng... -
Intimidating
/ in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi -
Intimidation
/ in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating... -
Intimidator
Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa:... -
Intimidatory
Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ -
Intimitis
viêm nội mạc mạch, -
Intimity
Danh từ: tính riêng tư, -
Intinction
Danh từ: lễ ăn bánh thánh, -
Intine
Danh từ: lớp bên trong của thành bào tử, -
Intitulation
Danh từ: sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện), -
Intitule
/ in´titju:l /, Ngoại động từ: Đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.