- Từ điển Anh - Việt
Intimation
Nghe phát âmMục lục |
/¸inti´meiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
Sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allusion , announcement , breath , communication , cue , declaration , implication , indication , inkling , innuendo , insinuation , notice , notion , reminder , shade , shadow , strain , streak , suggestion , suspicion , telltale , tinge , tip , trace , warning , wind , clue , dash , ghost , hair , hint , semblance , soup
Xem thêm các từ khác
-
Intimectomy
thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch, -
Intimidate
/ ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng... -
Intimidating
/ in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi -
Intimidation
/ in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating... -
Intimidator
Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa:... -
Intimidatory
Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ -
Intimitis
viêm nội mạc mạch, -
Intimity
Danh từ: tính riêng tư, -
Intinction
Danh từ: lễ ăn bánh thánh, -
Intine
Danh từ: lớp bên trong của thành bào tử, -
Intitulation
Danh từ: sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện), -
Intitule
/ in´titju:l /, Ngoại động từ: Đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện), -
Into
/ /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
Into canonical form
đưa về dạng chính tắc, -
Into the bargain
Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại -
Intolerability
/ in¸tɔlərə´biliti /, danh từ, tính chất không thể chịu đựng nổi, tính chất quá quắt, -
Intolerable
/ in´tɔlərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi, quá quắt, Điện... -
Intolerable interference
giao thoa không dung thứ, -
Intolerableness
/ in´tɔlərəbəlnis /, như intolerability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.