Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intone

Nghe phát âm

Mục lục

/in´toun/

Thông dụng

Cách viết khác intonate

Ngoại động từ

Ngâm
Phát âm có ngữ điệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
articulate , cant , chant , croon , modulate , recite , sing , utter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top