Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intrados

Mục lục

/in´treidɔs/

Thông dụng

Danh từ; số nhiều .intrados, intradoses

Mặt bên trong của nhịp cuốn

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt bụng (vòm)
mặt bụng vòm

Giải thích EN: The inner curve of an arch.Giải thích VN: Đường cong phía trong của một vòm cuốn.

Kỹ thuật chung

bụng vòm
intrados face
mặt bụng vòm
radius of intrados
bán kính bụng vòm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top