Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intranarial

Y học

trong lỗ mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intranasal

    trong mũi, intranasal anesthesia, gây tê trong mũi
  • Intranasal anesthesia

    gây tê trong mũi,
  • Intranatal

    trong khi sinh,
  • Intranational

    Tính từ: trong nước,
  • Intranet

    / ˈɪntrəˌnɛt /, mạng cục bộ, mạng nội bộ, url url ( addressto an internet or intranet site ), địa chỉ tới một trạm internet...
  • IntranetWare

    intranetware,
  • Intranet computer system

    mạng vi tính nội bộ máy chủ và các máy tại các khoa phòng,
  • Intranetwork (a-no)

    trong mạng,
  • Intraneural

    trong thần kinh,
  • Intranoding routing

    sự dẫn đường trong nút,
  • Intransigeancy

    , in'tr“nsid™”ns, như intransigence
  • Intransigeant

    như intransigent,
  • Intransigence

    / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism...
  • Intransigency

    / in´trænsidʒənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance...
  • Intransigent

    / in´trænsidʒənt /, Tính từ: không khoan nhượng (về (chính trị)), Danh từ:...
  • Intransigentism

    Danh từ: tính không khoan nhượng, chủ nghĩa không khoan nhượng,
  • Intransigently

    Phó từ: dứt khoát, không khoan nhượng,
  • Intransit time

    thời gian chuyển tải,
  • Intransitive

    / ɪntræn.zɪ.tɪv /, Tính từ: (nói về động từ) không cần bổ ngữ, nội, Danh...
  • Intransitive group

    nhóm không bắc cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top