Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intraventricular pressure

Y học

áp suất trong tâm thất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intraversion

    hướng nội,
  • Intravertebral

    trong cột sống,
  • Intravesical

    / intrə’vesəkl /, trong bàng quang, trong bàng quang,
  • Intravibrator

    rung trong [máy rung trong],
  • Intravillous

    trong lông nhung,
  • Intravital

    Tính từ: Y học: trong đời sống,
  • Intravital staining

    nhuộm bằng tiêm trong cơ thể,
  • Intravitam

    Tính từ: thấy trong những vật sống, thuộc bản chất, bên trong,
  • Intravitelline

    trong noãn hoàng,
  • Intravitreous

    trong thể kính,
  • Intreat

    / 'in'tri:t /, Động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat,
  • Intrench

    / in´trentʃ /, như entrench,
  • Intrenchment

    / in´trentʃmənt /, như entrenchment,
  • Intrepid

    / in´trepid /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Intrepidity

    / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery ,...
  • Intrepidly

    Phó từ: gan dạ, dũng cảm,
  • Intrepidness

    / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness...
  • Intricacy

    / ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ...
  • Intricate

    / ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ...
  • Intricately

    Phó từ: rắc rối, phức tạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top