Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intravitam

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thấy trong những vật sống

Y học

thuộc bản chất

Kỹ thuật chung

bên trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intravitelline

    trong noãn hoàng,
  • Intravitreous

    trong thể kính,
  • Intreat

    / 'in'tri:t /, Động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat,
  • Intrench

    / in´trentʃ /, như entrench,
  • Intrenchment

    / in´trentʃmənt /, như entrenchment,
  • Intrepid

    / in´trepid /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Intrepidity

    / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery ,...
  • Intrepidly

    Phó từ: gan dạ, dũng cảm,
  • Intrepidness

    / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness...
  • Intricacy

    / ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ...
  • Intricate

    / ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ...
  • Intricately

    Phó từ: rắc rối, phức tạp,
  • Intricateness

    / ´intrikətnis /, danh từ, tính rắc rối, tính phức tạp, Điều rắc rối, điều phức tạp,
  • Intrigant

    / ´intrigənt /, Danh từ: người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm,
  • Intrigante

    / ¸intri´gɔnt /, danh từ, người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm,
  • Intriguant

    / ´intrigənt /, như intrigant,
  • Intriguante

    / ¸intri´gɔnt /, như intrigante,
  • Intrigue

    / n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig  ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận...
  • Intriguing

    / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top