Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Introitus oesophagi

Y học

đường vào thực quản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Introitus pelvis

    eo trên,
  • Introitus vaginae

    lỗ âm hộ,
  • Introject

    Ngoại động từ: tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của...
  • Introjection

    Danh từ: sự tiếp nhận, sự đồng nhất hóa với ngoại cảnh, nội nhập,
  • Intromission

    / ¸intrə´miʃən /, Danh từ: sự đưa vào, sự đút, Kỹ thuật chung:...
  • Intromissive

    / ¸intrə´misiv /,
  • Intromit

    / ¸intrə´mit /, Ngoại động từ: Đưa vào, đút, Từ đồng nghĩa:...
  • Intromittent

    / ¸intrə´mitənt /, tính từ, Để đưa vào, để đút,
  • Introrrus

    sự xoay vào,
  • Introrse

    Tính từ: (thực vật học) hướng trong,
  • Introrsus

    (sự) xoay vào,
  • Introspect

    / ¸intrə´spekt /, Động từ, tự xem xét nội tâm,
  • Introspectable

    Tính từ: có thể tự xem xét (nội tâm),
  • Introspectible

    như introspectable,
  • Introspection

    / ¸intrə´spekʃən /, Danh từ: sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan, Y học:...
  • Introspectional

    Tính từ: nội quan,
  • Introspectionism

    Danh từ: thuyết nội quan,
  • Introspective

    / ¸intrə´spektiv /, tính từ, hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan, Từ đồng nghĩa: adjective, reflective...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top