Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intrude

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tru:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa
Bắt phải chịu
to intrude one's opinion on somebody
bắt ai phải theo ý kiến của mình
to intrude oneself upon someone's company
bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,địa chất) làm xâm nhập

Nội động từ ( + .into)

Vào bừa; không mời mà đến
to intrude into a place
đi bừa vào một nơi
Xâm phạm, xâm nhập
to intrude upon someone's privacy
xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
(địa lý,địa chất) xâm nhập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barge in , bother , butt in * , chisel in , cut in , disturb , encroach , entrench , go beyond , hold up , horn in , infringe , insinuate , intercalate , interfere , interject , interlope , intermeddle , interpolate , interpose , introduce , invade , meddle , obtrude , overstep , pester , push in , thrust , violate , impose , interrupt , press in , trespass

Từ trái nghĩa

verb
leave , leave alone , withdraw

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top