- Từ điển Anh - Việt
Inundate
Nghe phát âmMục lục |
/´inʌn¸deit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tràn ngập
hình thái từ
- V-ed: Inundated
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngập lụt
làm lụt
làm ngập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- deluge , dunk , engulf , flood , glut , immerse , overflow , overrun , pour down on , snow * , submerge , swamp , whelm , drown , flush , overwhelm
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Inundated area
vùng ngập lụt, -
Inundated sand
cát vùi, -
Inundation
/ ¸inʌn´deiʃən /, Danh từ: sự ngập lụt, lũ lụt, Hóa học & vật liệu:... -
Inundation deposit
trầm tích lũ, -
Inundation irrigation
tưới bằng nước lũ, tưới nhập, sự tưới ngập, -
Inundation protection
sự chống lụt, sự chống lụt úng, -
Inundation region
vùng úng, vùng ngập lụt, -
Inundation zone
vùng ngập lũ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemIn Port
192 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAn Office
233 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.