Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inundate

Nghe phát âm

Mục lục

/´inʌn¸deit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tràn ngập
rain-water inundates the low rice-fields
nước mưa tràn ngập những thửa ruộng thấp

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngập lụt
làm lụt
làm ngập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deluge , dunk , engulf , flood , glut , immerse , overflow , overrun , pour down on , snow * , submerge , swamp , whelm , drown , flush , overwhelm

Từ trái nghĩa

verb
underwhelm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top