Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inundated sand

Nghe phát âm

Xây dựng

cát vùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inundation

    / ¸inʌn´deiʃən /, Danh từ: sự ngập lụt, lũ lụt, Hóa học & vật liệu:...
  • Inundation deposit

    trầm tích lũ,
  • Inundation irrigation

    tưới bằng nước lũ, tưới nhập, sự tưới ngập,
  • Inundation protection

    sự chống lụt, sự chống lụt úng,
  • Inundation region

    vùng úng, vùng ngập lụt,
  • Inundation zone

    vùng ngập lũ,
  • Inurbane

    Tính từ: không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm nhã,
  • Inurbanity

    Danh từ: sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã,
  • Inure

    / i´njuə /, Ngoại động từ: làm cho quen, Nội động từ: (pháp lý)...
  • Inurement

    / i´njuəmənt /, danh từ, sự làm cho quen; sự quen,
  • Inurn

    / in´ə:n /, ngoại động từ, cho (tro hoả táng) vào bình, chôn vùi,
  • Inurnment

    Danh từ: sự cho tro hoả táng vào bình, sự chôn vùi,
  • Inustion

    (sự) đốt cháy sâu đốt bằng kim loại nóng đỏ,
  • Inutero

    trong tử cung,
  • Inutile

    / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy ,...
  • Inutility

    / ¸inju:´tiliti /, danh từ, tính chất vô ích, người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top