Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inundatory

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem inundate

Xem thêm các từ khác

  • Inurbane

    Tính từ: không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm nhã,
  • Inurbanity

    Danh từ: sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã,
  • Inure

    / i´njuə /, Ngoại động từ: làm cho quen, Nội động từ: (pháp lý)...
  • Inurement

    / i´njuəmənt /, danh từ, sự làm cho quen; sự quen,
  • Inurn

    / in´ə:n /, ngoại động từ, cho (tro hoả táng) vào bình, chôn vùi,
  • Inurnment

    Danh từ: sự cho tro hoả táng vào bình, sự chôn vùi,
  • Inustion

    (sự) đốt cháy sâu đốt bằng kim loại nóng đỏ,
  • Inutero

    trong tử cung,
  • Inutile

    / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy ,...
  • Inutility

    / ¸inju:´tiliti /, danh từ, tính chất vô ích, người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích,
  • Invaccination

    tai biến nhiễm khuẩn khi tiêm chủng,
  • Invadable

    Tính từ: có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn, có thể xâm phạm, có thể bị...
  • Invade

    / in´veid /, Ngoại động từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, tràn lan, toả khắp, Kỹ...
  • Invaded zone

    đới bị xâm nhập,
  • Invader

    bre / ɪn'veɪdə(r) /, name / ɪn'veɪdər /, danh từ, kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm (quyền lợi...),
  • Invading sea

    biển tiến,
  • Invaginable

    Tính từ: có thể cho vào bao, có thể cho vào ống,
  • Invaginate

    Động từ: cho vào bao, cho vào ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top