Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invade

Nghe phát âm

Mục lục

/in´veid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
the French colonialism invades Vietnam in 1859
thực dân Pháp xâm lược Việt Nam năm 1859
bile invades liver
mật tràn vào gan
Tràn lan, toả khắp
the smell of cooking invaded the house
mùi nấu thức ăn toả khắp nhà

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tràn ngập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
access , assail , assault , breach , burglarize , burst in , crash , descend upon , entrench , fall on , foray , go in , infect , infest , infringe , inroad , interfere , loot , make inroads , maraud , meddle , muscle in , occupy , overrun , overspread , overswarm , penetrate , permeate , pervade , pillage , plunder , raid , ravage , storm , swarm over , trespass , violate , attack , encroach , enter , intrench , intrude , seize , trench

Từ trái nghĩa

verb
leave alone , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top