Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invalidation

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸væli´deiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

mất hiệu lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abolishment , abrogation , annihilation , annulment , cancellation , defeasance , negation , nullification , voidance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top