Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invar

Nghe phát âm

Mục lục

/in´va:/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) hợp kim inva

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

inva

Giải thích EN: An alloy composed primarily of nickel and iron; it is distinguished by a coefficient of thermal expansion which is essentially zero in the range of 160-270°C.Giải thích VN: Hợp kim hợp thành chủ yếu từ niken và sắt; nó được phân loại riêng biệt bởi hệ số giãn nở nhiệt gần như bằng không trong khoảng nhiệt độ 160-270°C.

Điện

chất inva

Giải thích VN: Hợp kim Fe và Ni dùng làm hợp kim không giãn nở vì nhiệt.

Điện lạnh

hợp kim inva

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top