- Từ điển Anh - Việt
Invariant
Nghe phát âm| Mục lục | 
/in´vɛəriənt/
Thông dụng
Tính từ
Không thay đổi, bất biến
Danh từ
(toán học) lượng không đổi, lượng bất biến
Chuyên ngành
Toán & tin
bất biến
- adiabatic invariant
- bất biến đoạn nhiệt
- algebraic invariant
- bất biến đại số
- analytic invariant
- (giải tích ) bất biến giải tích
- arithmetical invariant
- bất biến số học
- bending invariant
- bất biến khi uốn
- conformal invariant
- (giải tích ) bất biến bảo giác
- differential invariant
- bất biến vi phân
- geometric invariant
- bất biến hình học
- homogeneous invariant
- bất biến thuần nhất
- integral invariant
- bất biến tích phân
- irrational invariant
- bất biến vô tỷ
- isotopy invariant
- bất biến hợp luân
- iterative invariant
- (giải tích ) bất biến lặp
- left invariant
- (hình học ) bất biến trái
- modular invariant
- bất biến môđula
- numerical invariant
- bất biến bằng số
- primary invariants
- các bất biến nguyên sơ
- projective invariant
- bất biến xạ ảnh
- rational invariant
- bất biến hữu tỷ
- relative invariant
- bất biến tương đối
- right invariant
- bất biến phải
- typical basic invariant
- bất biến cơ bản điển hình
- unrestricted invariant
- bất biến không bị ràng buộc
 
Kỹ thuật chung
bất biến
- adiabatic invariant
- bất biến đoạn nhiệt
- algebraic invariant
- bất biến đại số
- analytic invariant
- bất biến giải tích
- arithmetical invariant
- bất biến số học
- bending invariant
- bất biến khi uốn
- charge-invariant
- bất biến điện tích
- conformal invariant
- bất biến bảo giác
- differential invariant
- bất biến vi phân
- gauge invariant
- bất biến cỡ
- gauge invariant
- bất biến građien
- geometric (al) invariant
- bất biến hình
- geometric invariant
- bất biến hình học
- homogeneous invariant
- bất biến thuần nhất
- integral invariant
- bất biến tích phân
- invariant embedding
- phép nhúng bất biến
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
- invariant factor
- nhân tử bất biến
- invariant imbedding
- nhúng bất biến
- invariant imbedding
- sự đặt bất biến
- invariant integral
- tích phân bất biến
- invariant pole
- cực bất biến
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- invariant routing
- sự định tuyến bất biến
- invariant series
- chuỗi bất biến
- invariant set
- tập hợp bất biến
- invariant set
- tập (hợp) bất biến
- invariant strategy
- chiến lược bất biến
- invariant sub-algebra
- số con bất biến
- invariant subalgebra
- đại số con bất biến
- invariant subgroup
- nhóm con bất biến
- invariant system
- hệ bất biến
- irrational invariant
- bất biến vô tỷ
- isotopy invariant
- bất biến hợp luân
- iterative invariant
- bất biến lặp
- left invariant
- bất biến trái
- loop invariant
- bất biến vòng lặp
- modular invariant
- bất biến mođula
- numerical invariant
- bất biến bằng số
- numerical invariant
- bất biến số
- optical invariant
- bất biến quang
- projective invariant
- bất biến xạ ảnh
- quasi-invariant
- tựa bất biến
- rational invariant
- bất biến hữu tỉ
- relative invariant
- bất biến tương đối
- right invariant
- bất biến phải
- self-invariant semi-group
- nửa nhóm tự bất biến
- semi-invariant
- bán bất biến
- semi-invariant
- nửa bất biến
- time-invariant system
- hệ thống có thời gian bất biến
- topological invariant
- bất biến tôpô
- typical basic invariant
- bất biến bản điển hình
- typical basic invariant
- bất biến cơ bản điển hình
- unrestricted invariant
- bất biến không bị ràng buộc (hạn chế)
 
lượng bất biến
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
 
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeless , constant , equable , invariable , regular , same , steady , unchanging , uniform , unvarying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Invariant embeddingphép nhúng bất biến,
- 
                                Invariant estimateước lượng bất biến,
- 
                                Invariant factornhân tử bất biến,
- 
                                Invariant imbeddingnhúng bất biến, sự đặt bất biến,
- 
                                Invariant integraltích phân bất biến,
- 
                                Invariant polecực bất biến,
- 
                                Invariant relationquan hệ bất biến,
- 
                                Invariant routingsự định tuyến bất biến,
- 
                                Invariant serieschuỗi bất biến,
- 
                                Invariant settập hợp bất biến, tập (hợp) bất biến,
- 
                                Invariant strategychiến lược bất biến,
- 
                                Invariant sub-algebrasố con bất biến,
- 
                                Invariant subalgebrađại số con bất biến,
- 
                                Invariant subgroupnhóm con bất biến,
- 
                                Invariant systemhệ bất biến,
- 
                                Invariants of deformationlượng bất biến của biến dạng,
- 
                                Invariants of strainlượng bất biến của biến dạng,
- 
                                Invashợp kim inva,
- 
                                Invasion/ in'veiʤn /, Danh từ: sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                