Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inveigle

Nghe phát âm

Mục lục

/in´vi:gl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dụ dỗ
to inveigle someone into doing something
dụ dỗ ai làm gì
Tán lấy được
to inveigle something from somebody
tán ai lấy được cái gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allure , bait , bamboozle , beguile , blandish , butter * , cajole , charm , coax , con * , decoy , egg on * , ensnare , entrap , get around * , honey * , hook , influence , jolly , lay it on thick , lead on , lure , maneuver , massage , oil * , overdo it , persuade , play up to , rope in , seduce , snow * , soap * , soften up , string along * , stroke * , sweet talk * , tempt , toll , urge , wheedle , work over , entice , manipulate

Từ trái nghĩa

verb
disenchant , disgust , turn off

Xem thêm các từ khác

  • Inveiglement

    / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa:...
  • Inveigler

    / in´vi:glə /, danh từ, người dụ dỗ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , lurer , tempter
  • Invent

    / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện),...
  • Inventable

    / in´ventəbl /, Tính từ: có thể phát minh, có thể sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu;...
  • Inventable company

    công ty có thể được đầu tư,
  • Inventible

    như inventable,
  • Invention

    / ɪnˈvɛnʃən /, Danh từ: sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến,...
  • Invention proposal

    kiến nghị sáng chế,
  • Inventional

    / in´venʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế, (thuộc) sự hư cấu; (thuộc)...
  • Inventive

    / in´ventiv /, Tính từ: có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, Để...
  • Inventive step

    bước phát minh, bước sáng chế,
  • Inventiveness

    / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness...
  • Inventor

    / in´ventə /, Danh từ: người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo, Kỹ...
  • Inventor's certificate

    chứng chỉ người phát minh,
  • Inventorial cost

    giá thành sản phẩm, những chi phí có thể kiểm kê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top