Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inveracity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸invə´ræsiti/

Thông dụng

Danh từ
Tính sai với sự thật
Điều sai sót với sự thật, điều dối trá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
falsehood , perjury , truthlessness , untruthfulness , canard , cock-and-bull story , falsity , fib , fiction , misrepresentation , misstatement , prevarication , story , tale , untruth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top