Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inverse feedback

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

hồi tiếp nghịch

Kỹ thuật chung

hồi tiếp âm
inverse feedback filter
bộ lọc hồi tiếp âm
sự hồi tiếp âm
sự hồi tiếp ngược
sự liên hệ ngược âm

Xây dựng

sự hồi tiếp ngược

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top