Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inverter

Nghe phát âm

Mục lục

/in´və:tə/

Thông dụng

Danh từ

Bộ biến tần
(điện học) máy đổi điện

Chuyên ngành

Toán & tin

cổng đảo

Xây dựng

máy đảo điện

Điện tử & viễn thông

bộ đảo

Điện

bộ đảo lưu

Kỹ thuật chung

bộ biến đổi
relaxation inverter
bộ biến đổi tích thoát
synchronous inverter
bộ biến đổi quay
bộ đảo điện

Giải thích VN: Bộ phận biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều.

bộ chuyển đổi

Giải thích VN: Ví dụ như là bộ chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều.

bộ biến tần

Giả thích VN: Thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ xoay chiều ba pha bằng cách thay đổi tần số nguồn điện.

bộ đổi AC-AC
bộ đổi DC-AC
bộ đổi điện
reversible inverter
bộ đổi điện thuận-nghịch
static inverter
bộ đổi điện tĩnh (dùng cho hệ nguồn không ngắt)
stepped-wave static inverter
bộ đổi điện tĩnh sóng bậc
synchronous inverter
bộ đổi điện đồng bộ
bộ đổi pha
bộ phủ định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top