Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investigative

Mục lục

/in´vestigeitiv/

Thông dụng

Cách viết khác investigatory

Tính từ

Điều tra nghiên cứu
chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu

Chuyên ngành

Kinh tế

điều tra
nghiên cứu
thẩm tra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inquiring , inquisitive , questioning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top