Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investiture

Mục lục

/in´vestitʃə/

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .investment)

Lễ phong chức
Sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
Sự truyền (đức tính...) cho ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inaugural , inauguration , induction , installation , instatement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top