Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investment

Nghe phát âm

Mục lục

/in'vestmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự đầu tư; vốn đầu tư
foreign investments in Vietnam
đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)

Kỹ thuật chung

đầu tư
sự đầu tư
vốn đầu tư

Kinh tế

cái được đầu tư
đầu tư
đối tượng đầu tư
quoted investment
đối tượng đầu tư được yết giá
unlisted investment
đối tượng đầu tư không trong danh mục
unlisted investment
đối tượng đầu tư không yết giá
unquoted investment
đối tượng đầu tư không được yết giá
Value Line Investment Survey
Cơ quan giám định đối tượng đầu tư Value line
sự đầu tư
tiền đầu tư
investment multiplier
số nhân khoản tiền đầu tư
pre-investment activities
hoạt động tiền đầu tư
tư liệu sản xuất
real investment
đầu tư vào mức tư liệu sản xuất
vốn đầu tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , ante , asset , backing , bail , contribution , endowment , expenditure , expense , finance , financing , flutter , grant , hunch , inside , interests , investing , loan , money , piece , plunge , property , purchase , smart money , spec , speculation , stab * , stake , transaction , venture , vested interests , beleaguerment , besiegement , blockade , capital , share , stock

Từ trái nghĩa

noun
divestment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top