Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investment trust (company)

Kinh tế

công ty tín thác đầu tư
commercial investment trust company
công ty tín thác đầu tư thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Investment trust share certificate

    cổ phiếu tín thác đầu tư,
  • Investment value

    giá trị đầu tư,
  • Investments

    sự đầu tư,
  • Investor

    / in´vestə /, Danh từ: người đầu tư, Toán & tin: (toán kinh tế...
  • Investor company

    công ty đầu tư, công ty-nhà đầu tư,
  • Investor relations department

    bao quan hệ với giới đầu tư,
  • Investors Service Bureau

    văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư,
  • Investors in Industry

    công ty đầu tư công nghiệp, công ty đầu tư phát triển,
  • Inveteracy

    / in´vetərəsi /, danh từ, tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh),
  • Inveterate

    / in´vetərit /, Tính từ: thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh), Kỹ...
  • Inveterately

    Phó từ: thâm căn cố đế,
  • Inveterateness

    / in´vetəritnis /, như inveteracy,
  • Invi tro fertilization

    thụ tinh trong ống nghiệm,
  • Inviability

    / in¸vaiə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể sống nổi,
  • Inviable

    / in´vaiəbl /, tính từ, không thể sống, không thể sống nổi,
  • Invidious

    / in´vidiəs /, Tính từ: gây sự ghen ghét, gây ác cảm, xúc phạm đến tự ái (vì bất công...),...
  • Invidiously

    Phó từ: dễ gây ác cảm, dễ ghét,
  • Invidiousness

    / in´vidiəsnis /, danh từ, tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm, tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
  • Invigilate

    / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top