Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invidious

Mục lục

/in´vidiəs/

Thông dụng

Tính từ

Gây sự ghen ghét, gây ác cảm
Xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
invidious remarks
những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abominable , calumnious , defamatory , detestable , detracting , detractive , detractory , discriminatory , envious , envying , green-eyed * , jealous , libelous , maligning , obnoxious , odious , offensive , repugnant , scandalous , slanderous , slighting , undesirable , vilifying , injurious , covetous , green-eyed , hateful , objectionable , spiteful , vicious

Từ trái nghĩa

adjective
delightful , likeable , lovable

Xem thêm các từ khác

  • Invidiously

    Phó từ: dễ gây ác cảm, dễ ghét,
  • Invidiousness

    / in´vidiəsnis /, danh từ, tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm, tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
  • Invigilate

    / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy...
  • Invigilation

    / in¸vidʒi´leiʃən /, danh từ, sự coi thi,
  • Invigilator

    / in´vidʒi¸leitə /, Danh từ: người coi thi,
  • Invigorant

    / in´vigərənt /, danh từ, thuốc bổ,
  • Invigorate

    / in´vigə¸reit /, Ngoại động từ: làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái,
  • Invigorated river

    sông có nhiều hợp lưu,
  • Invigorating

    / in´vigə¸reitiη /, Tính từ: làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái, Từ...
  • Invigoratingly

    Phó từ: gây phấn khởi, khích lệ,
  • Invigoration

    / in¸vigə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái,
  • Invigorative

    / in´vigərətiv /, tính từ, làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái,
  • Invigorator

    Danh từ: người tiếp sinh lực, thuốc bổ, chất tăng cường,
  • Invincibility

    / in¸vinsi´biliti /, danh từ, tính vô địch, tính không thể bị đánh bại,
  • Invincible

    / in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa:...
  • Invincibleness

    / in´vinsibəlnis /, như invincibility,
  • Invincibly

    Phó từ: không thể bị đánh bại, vô địch,
  • Inviolability

    / in¸vaiələ´biliti /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, Từ...
  • Inviolable

    / in´vaiələbl /, Tính từ: không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top