Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invisible

Nghe phát âm

Mục lục

/in´vizibl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể trông thấy được, vô hình
invisible to the naked eye
không thể nhìn thấy bằng mắt thường
invisible ties
những mối ràng buộc vô hình
Không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

Danh từ

Vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
( the invisible) thế giới vô hình

Chuyên ngành

Điện lạnh

không nhìn thấy
invisible radiation
bức xạ không nhìn thấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
concealed , covert , deceptive , disguised , ethereal , gaseous , ghostly , ideal , impalpable , imperceptible , imponderable , inappreciable , inconspicuous , indiscernible , infinitesimal , insensible , intangible , masked , microscopic , not in sight , obliterated , obscured , occult , out of sight , perdu , screened , supernatural , ulterior , unapparent , undisclosed , ungraspable , unnoticeable , unobservable , unperceivable , unreal , unseeable , unseen , unviewable , vaporous , veiled , wraithlike , indistinguishable , evanescent , hidden , indistinct

Từ trái nghĩa

adjective
detectable , obvious , seen , visible

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top