- Từ điển Anh - Việt
Invisible
Nghe phát âmMục lục |
/in´vizibl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể trông thấy được, vô hình
Không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
Danh từ
Vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
( the invisible) thế giới vô hình
Chuyên ngành
Điện lạnh
không nhìn thấy
- invisible radiation
- bức xạ không nhìn thấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- concealed , covert , deceptive , disguised , ethereal , gaseous , ghostly , ideal , impalpable , imperceptible , imponderable , inappreciable , inconspicuous , indiscernible , infinitesimal , insensible , intangible , masked , microscopic , not in sight , obliterated , obscured , occult , out of sight , perdu , screened , supernatural , ulterior , unapparent , undisclosed , ungraspable , unnoticeable , unobservable , unperceivable , unreal , unseeable , unseen , unviewable , vaporous , veiled , wraithlike , indistinguishable , evanescent , hidden , indistinct
Từ trái nghĩa
adjective
- detectable , obvious , seen , visible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Invisible account
tài khoản xuất nhập khẩu dịch vụ, -
Invisible asset
tài sản vô hình, -
Invisible assets
tài sản ngoài sổ sách, -
Invisible balance
cán cân chi thu vô hình, cán cân vô hình, -
Invisible capital
tư bản vô hình, -
Invisible companion
sao đồng hành ẩn, -
Invisible earnings
thu nhập (thực tế) vô hình, thu nhập vô hình, -
Invisible export
xuất khẩu vô hình, -
Invisible exports
xuất khẩu vô hình, -
Invisible exports/imports
nhập khẩu vô hình, xuất/nhập khẩu vô hình, -
Invisible exports and imports
những khoản mục xuất nhập khẩu vô hình, -
Invisible file
tập tin ẩn, tập tin không nhìn thấy, -
Invisible hand
bàn tay vô hình, -
Invisible heat
sự nóng tối, -
Invisible imports
hàng nhập vô hình, nhập khẩu vô hình, -
Invisible income
thu nhập vô hình, -
Invisible ink
mực hóa học, Danh từ: mực hoá học, -
Invisible liabilities
nợ ngoài sổ sách, nợ vô hình, -
Invisible loss
sự hao do bốc hơi, sự hao không thấy, tổn thất vô hình, -
Invisible mending
Danh từ: sự mạng sang sợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.