- Từ điển Anh - Việt
Involved
Nghe phát âmMục lục |
/in´vɒlvd/
Thông dụng
Tính từ
Rắc rối, phức tạp
Bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng
Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phức tạp
tham gia vào, có liên quan đến ( + in)
rắc rối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- byzantine , complex , confusing , convoluted , difficult , elaborate , gordian , high-tech , intricate , knotty * , labyrinthine , mazy , muddled , ramified , sophisticated , tangled , tortuous , winding , affected , caught , concerned , eat sleep and breathe , embarrassed , embroiled , enmeshed , entangled , hooked , immersed in , incriminated , interested , into , knee-deep in , mixed up in , mixed up with , occupied , participating , taking part in , up to here in , up to one’s neck in , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty , absorbed , immersed , preoccupied
Từ trái nghĩa
adjective
- easy , simple , uncomplicated , blameless , exonerated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Involved rock
đá ấn nhập, đá bị bao, -
Involvement
/ in'vɔlvmənt /, Danh từ: sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm... -
Involves
, -
Invulnerability
/ in¸vʌlnərə´biliti /, danh từ, tính không thể bị thương được ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính không thể bị tấn công... -
Invulnerable
/ in´vʌlnərəbl /, Tính từ: không thể bị thương được, không thể bị tấn công được, -
Invulnerableness
/ in´vʌlnərəbəlnis /, -
Inwall
/ in´wɔ:l /, Hóa học & vật liệu: lớp trát trong, vách trong, Kỹ thuật... -
Inward
/ ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm,... -
Inward-bound
đi biển về, ra khơi về, -
Inward-looking
Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác, -
Inward-outward dialing system
hệ thống quay số vào-ra, -
Inward-propagating wave
sóng lan truyền vào trong, -
Inward B/L
vận đơn hàng nhập, -
Inward Operator (IO)
nhà khai thác hướng nội, -
Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, -
Inward bill of lading
vận đơn hàng nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.