Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Involve

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈvɒlv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gồm, bao hàm
Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
Thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)
he was involved in working out a solution to the problem
anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề
Đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo
expansion in business involves expenditure
sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu
Cuộn vào, quấn lại

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

kể cả
gồm

Hóa học & vật liệu

tham gia vào

Toán & tin

nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn

Kỹ thuật chung

bao hàm
chứa
kéo theo
lôi kéo
quấn lại
quay theo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , affect , argue , associate , bind , catch , commit , complicate , comprehend , comprise , compromise , concern , connect , contain , cover , denote , embrace , embroil , engage , engross , enmesh , entail , entangle , grip , hold , hook , implicate , imply , incorporate , incriminate , inculpate , link , mean , mire , mix up * , necessitate , number , point to , preoccupy , presuppose , prove , relate , require , rivet , rope in , snarl up , suggest , take in , tangle , touch , wrap up in , embody , encompass , have , include , subsume , ask , call for , take , catch up , embrangle , mix up , suck , occupy , embarrass , perplex , ravel , snarl , interpenetrate , permeate , snare , wrap

Từ trái nghĩa

verb
exclude , free , remove

Xem thêm các từ khác

  • Involve an inventive step

    liên quan đến một bước sáng tạo,
  • Involved

    / in´vɒlvd /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính...
  • Involved rock

    đá ấn nhập, đá bị bao,
  • Involvement

    / in'vɔlvmənt /, Danh từ: sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm...
  • Invulnerability

    / in¸vʌlnərə´biliti /, danh từ, tính không thể bị thương được ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính không thể bị tấn công...
  • Invulnerable

    / in´vʌlnərəbl /, Tính từ: không thể bị thương được, không thể bị tấn công được,
  • Invulnerableness

    / in´vʌlnərəbəlnis /,
  • Inwall

    / in´wɔ:l /, Hóa học & vật liệu: lớp trát trong, vách trong, Kỹ thuật...
  • Inward

    / ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm,...
  • Inward-bound

    đi biển về, ra khơi về,
  • Inward-looking

    Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • Inward-outward dialing system

    hệ thống quay số vào-ra,
  • Inward-propagating wave

    sóng lan truyền vào trong,
  • Inward B/L

    vận đơn hàng nhập,
  • Inward Operator (IO)

    nhà khai thác hướng nội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top