Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inward

Mục lục

/´inwəd/

Thông dụng

Tính từ

Hướng vào trong, đi vào trong
Ở trong, ở trong thân thể
(thuộc) nội tâm
inward feelings
cảm xúc nội tâm
Riêng, kín, bí mật

Phó từ ( (cũng) .inwards)

Phía trong
toes turned inwards
ngón chân quặp vào trong
Trong tâm trí; trong thâm tâm

Danh từ

Phần ở trong
( số nhiều) (thông tục) ruột

Chuyên ngành

Toán & tin

trong , hướng vào trong

Điện lạnh

hướng nội
vào phía trong

Kỹ thuật chung

trống

Kinh tế

nhập vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
entering , inbound , incoming , infiltrating , inflowing , inpouring , penetrating , through , confidential , hidden , inmost , inner , innermost , inside , intellectual , interior , internal , intimate , personal , privy , psychological , religious , secret , spiritual , visceral , centripetal , domestic , endogenous , familiar , immanent , ingoing , internally , intrinsic

Từ trái nghĩa

adjective
outgoing , outward , public

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top