Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inweave

Nghe phát âm

Mục lục

/in´wi:v/

Thông dụng

Ngoại động từ .inwove; .inwoven

Dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top