Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ion source

Nghe phát âm

Mục lục

Vật lý

nguồn ion
Electron Beam Ion Source (EBIS)
Nguồn Ion chùm tia điện tử
hollow cathode ion source
nguồn ion catot rỗng
liquid metal ion source
nguồn iôn kim loại lỏng
open are ion source
nguồn iôn hồ quang hở

Kỹ thuật chung

nguồn iôn
Electron Beam Ion Source (EBIS)
Nguồn Ion chùm tia điện tử
Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
hollow cathode ion source
nguồn ion catot rỗng
liquid metal ion source
nguồn iôn kim loại lỏng
open are ion source
nguồn iôn hồ quang hở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top