Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ionic

Nghe phát âm

Mục lục

/ai´ɔnik/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) (thuộc) ion

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) (thuộc) iôn

Hóa học & vật liệu

iđonic

Xây dựng

kiến trúc Ionic

Giải thích EN: The second major order of Greek architecture (about450-339 BC), characterized by the spiral scrolls (volutes) on its capital.Giải thích VN: Thức kiến trúc Hy lạp được ưa chuộng thứ hai (thời kỳ từ khoảng năm 450 đến 339 trước Công Nguyên) được tiêu biểu bởi các cuộn xoáy (xoắn ốc) trên chóp.

ionic order
phong cách kiến trúc ionic

Kỹ thuật chung

iôn

Địa chất

thuộc ion, có ion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top