Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ionization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aiənai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác ionisation

Danh từ

(vật lý) sự ion hoá
Độ ion hoá

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự iôn hoá

Hóa học & vật liệu

hiện tượng ion hóa

Điện

sự Ion hóa

Giải thích VN: Một nguyên tử được gọi là bị ion hóa khi nó mất đi hoặc thu vào một hay nhiều điện tử.

Kỹ thuật chung

sự iôn hóa

Địa chất

sự ion hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top