Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ipecac

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

ipeca rễ cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ipecacuanha

    / ¸ipikækju´ænə /, Y học: một chiết xuất thường dưới dạng cồn thuốc hay xirô,
  • Ipomoea

    cây bìm bìm ipomoea,
  • Ipomoea pes-caprae

    cây muống biển,
  • Ipomoea purpurea

    cây bìm bìm hoa tím,
  • Ipomoea quamoclis

    dây tóc tiên,
  • Ipomoeapes-caprae

    cây muống biển,
  • Ipomoeapurpurea

    cây bìm bìm hoatím,
  • Ipomoeaquamoclis

    dây tóc tiên,
  • Iporka

    ipocka (chất cách nhiệt), iporka (chất cách nhiệt),
  • Iprindole

    loại thuốc dùng để trị trầm cảm,
  • Iproniazid

    loại thuốc dùng để trị các loại trầm cảm,
  • Ips (inches per second)

    số inch trong mỗi giây,
  • Ipsation

    (chứng) thủ dâm,
  • Ipse dixit

    danh từ, sự khẳng định mệnh lệnh mang tính võ đoán; ngạn ngữ,
  • Ipsilateral

    Tính từ: thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể, cùng bên ở hay ảnh hưởng tới cùng...
  • Ipsism

    (chứng) thủ dâm,
  • Ipsissima verba

    Danh từ số nhiều: Đúng nguyên văn; nguyên văn,
  • Ipso facto

    Phó từ: bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó, Từ...
  • Iq

    hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) ( intelligence quotient),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top