Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iridescence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸iri´desns/

Thông dụng

Cách viết khác irisation

Danh từ

Sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự phát ngũ sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
phosphorescence , radiance , opalescence , light

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top