Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iridescent

Mục lục

/¸iri´desnt/

Thông dụng

Tính từ

Phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu

Danh từ

Loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)

Chuyên ngành

Y học

phát ngũ sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
irised , lustrous , many-colored , nacreous , opalescent , opaline , pearly , polychromatic , prismatic , rainbowlike , shimmering , bright , colorful , kaleidoscopic , margaritaceous , pavonine , pellucid , shiny , versicolor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top