Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irish

Nghe phát âm

Mục lục

/´airiʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Ai-len, (thuộc) Ai Nhĩ Lan

Xem thêm các từ khác

  • Irish architecture

    kiến trúc ailen,
  • Irish bridge

    cầu ngầm dưới nước, rãnh hở bằng đá,
  • Irish bull

    Danh từ: câu nói vô tình đâm ra vớ vẩn, câu nói vô tình đâm ra mâu thuẫn,
  • Irish coffee

    danh từ, cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bên trên,
  • Irish confetti

    Danh từ: gạch củ đậu (để ném),
  • Irish martingale

    Danh từ: Đai ghì đầu ngựa,
  • Irish moss

    loại rong biển ăn được màu đỏ tím, Hóa học & vật liệu: loại rong biển ăn được màu...
  • Irish setter

    Danh từ: chó có lông mượt màu nâu đỏ,
  • Irish stew

    danh từ, món thịt hầm ai-len (thịt hầm khoai tây và hành),
  • Irish terrier

    Danh từ: chó săn airơlân,
  • Irish water spaniel

    Danh từ: chó săn lớn airơlân,
  • Irish whiskey

    Danh từ: rượu úyxki airơlân (chủ yếu nấu bằng lúa mạch),
  • Irishism

    / ´airiʃizəm /, danh từ, phong cách ai-len,
  • Irishize

    Ngoại động từ: ai-len hoá,
  • Irishman

    / ´airiʃmən /, Danh từ: người ai-len,
  • Irishry

    Danh từ: Đặc tính hoặc tính chất airơlân,
  • Irishwoman

    / ´airiʃ¸wumən /, Danh từ: người ai-len (nữ),
  • Irisopsia

    (chứng) thấy sắc cầu vòng,
  • Irisplay of colors

    sự lấp lánh nhiều màu,
  • Iritic

    thuộc viêm mống mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top