Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irishize

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Ai-len hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irishman

    / ´airiʃmən /, Danh từ: người ai-len,
  • Irishry

    Danh từ: Đặc tính hoặc tính chất airơlân,
  • Irishwoman

    / ´airiʃ¸wumən /, Danh từ: người ai-len (nữ),
  • Irisopsia

    (chứng) thấy sắc cầu vòng,
  • Irisplay of colors

    sự lấp lánh nhiều màu,
  • Iritic

    thuộc viêm mống mắt,
  • Iritis

    / aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống...
  • Iritoectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ phầnmống mắt,
  • Iritomy

    (thủ thuật) mở mống mắt,
  • Irk

    / ə:k /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu, Từ...
  • Irksome

    / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Irksomeness

    / ´ə:ksəmnis /, danh từ, sự tẻ nhạt, sự gây cảm giác khó chịu,
  • Iroko

    gỗ iroko,
  • Iron

    / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi,...
  • Iron's

    ,
  • Iron-alumina ratio

    tỷ số alumin sắt,
  • Iron-bar

    thanh sắt, cần sắt, cần sắt, thanh sắt,
  • Iron-bound

    bó bằng sắt, Tính từ: bó bằng sắt, Đầy mỏm đá lởm chởm, (nghĩa bóng) hắc ám, cứng rắn,...
  • Iron-camp anchor

    neo chất (dễ néo giữ lâu dài),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top