- Từ điển Anh - Việt
Irksome
Nghe phát âmMục lục |
/´ə:ksəm/
Thông dụng
Tính từ
Tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome , troublesome , troubling , vexing , annoying , galling , nettlesome , plaguy , provoking , drear , dreary , dry , dull , humdrum , monotonous , stuffy , uninteresting , weariful , wearisome , weary , annoyance , painful , pesky , rankling , unpleasant , vexation , weariness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irksomeness
/ ´ə:ksəmnis /, danh từ, sự tẻ nhạt, sự gây cảm giác khó chịu, -
Iroko
gỗ iroko, -
Iron
/ aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi,... -
Iron's
, -
Iron-alumina ratio
tỷ số alumin sắt, -
Iron-bar
thanh sắt, cần sắt, cần sắt, thanh sắt, -
Iron-bound
bó bằng sắt, Tính từ: bó bằng sắt, Đầy mỏm đá lởm chởm, (nghĩa bóng) hắc ám, cứng rắn,... -
Iron-camp anchor
neo chất (dễ néo giữ lâu dài), -
Iron-clad
(adj) được bọc sắt, cứng rắn, -
Iron-core choke
cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm, -
Iron-core coil
cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm, -
Iron-cored
lõi sắt, -
Iron-cramp anchor
móc neo thép (để giằng khối đá xây), -
Iron-dust core
lõi bột sắt ép, -
Iron-fisted
Tính từ: nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán, hà tiện, keo kiệt, -
Iron-grey
/ ´aiən¸grei /, tính từ, xám sắt, danh từ, màu xám sắt, -
Iron-group ion
iôn nhóm sắt, -
Iron-handed
Tính từ: kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), -
Iron-handedness
Danh từ: tính chất hà khắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.